Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糊口度日
Pinyin: hú kǒu dù rì
Meanings: Kiếm sống tạm bợ từng ngày, To scrape by day by day., 糊口本是喝粥的意思。度日过日子。勉强维持生活,打发日子。[出处]《五代史评话·梁史》“但是小生自小兀坐书斋,不谙其他生活,只得把这教学糊口度日,为之奈何?”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 米, 胡, 口, 又, 广, 廿, 日
Chinese meaning: 糊口本是喝粥的意思。度日过日子。勉强维持生活,打发日子。[出处]《五代史评话·梁史》“但是小生自小兀坐书斋,不谙其他生活,只得把这教学糊口度日,为之奈何?”
Grammar: Thành ngữ, mô tả trạng thái sống khó khăn, không ổn định.
Example: 他只能靠糊口度日。
Example pinyin: tā zhǐ néng kào hú kǒu dù rì 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ có thể sống tạm bợ từng ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiếm sống tạm bợ từng ngày
Nghĩa phụ
English
To scrape by day by day.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
糊口本是喝粥的意思。度日过日子。勉强维持生活,打发日子。[出处]《五代史评话·梁史》“但是小生自小兀坐书斋,不谙其他生活,只得把这教学糊口度日,为之奈何?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế