Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精神恍惚

Pinyin: jīng shén huǎng hū

Meanings: Tâm trí mơ hồ, không tập trung., Absent-minded, in a daze., 恍忽糊里糊涂的样子。形容神思不定或神志不清。[出处]战国·楚·宋玉《神女赋〉》“精神恥忽,若有所喜。”[例]在大姐失踪之后,我~。领导上这时又要我写个大姐的简历,要进行追功。——茹志鹃《高高的白杨树》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 米, 青, 申, 礻, 光, 忄, 忽

Chinese meaning: 恍忽糊里糊涂的样子。形容神思不定或神志不清。[出处]战国·楚·宋玉《神女赋〉》“精神恥忽,若有所喜。”[例]在大姐失踪之后,我~。领导上这时又要我写个大姐的简历,要进行追功。——茹志鹃《高高的白杨树》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả trạng thái tinh thần không ổn định.

Example: 最近他总是精神恍惚。

Example pinyin: zuì jìn tā zǒng shì jīng shén huǎng hū 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy lúc nào cũng mơ hồ.

精神恍惚
jīng shén huǎng hū
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trí mơ hồ, không tập trung.

Absent-minded, in a daze.

恍忽糊里糊涂的样子。形容神思不定或神志不清。[出处]战国·楚·宋玉《神女赋〉》“精神恥忽,若有所喜。”[例]在大姐失踪之后,我~。领导上这时又要我写个大姐的简历,要进行追功。——茹志鹃《高高的白杨树》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精神恍惚 (jīng shén huǎng hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung