Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深省
Pinyin: shēn xǐng
Meanings: Suy nghĩ sâu sắc, tự kiểm điểm bản thân., To reflect deeply; to introspect., ①深深地觉醒。[例]发人深省的教训。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 罙, 少, 目
Chinese meaning: ①深深地觉醒。[例]发人深省的教训。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với chủ thể con người và đối tượng suy nghĩ.
Example: 这本书让人深省。
Example pinyin: zhè běn shū ràng rén shēn shěng 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này khiến người ta suy ngẫm sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ sâu sắc, tự kiểm điểm bản thân.
Nghĩa phụ
English
To reflect deeply; to introspect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深深地觉醒。发人深省的教训
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!