Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深思熟虑

Pinyin: shēn sī shú lǜ

Meanings: Suy nghĩ cẩn thận và kỹ lưỡng trước khi quyết định., To think carefully and thoroughly before making a decision., 反复深入地考虑。[出处]《楚辞·渔父》“何故深思高举,自令放为?”《史记·穰侯列传》愿君熟虑之。”[例]而其人亦得~,周旋于是,不过十年,将必有卓然可观者也。——宋·苏轼《策别第九》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 氵, 罙, 心, 田, 孰, 灬, 虍

Chinese meaning: 反复深入地考虑。[出处]《楚辞·渔父》“何故深思高举,自令放为?”《史记·穰侯列传》愿君熟虑之。”[例]而其人亦得~,周旋于是,不过十年,将必有卓然可观者也。——宋·苏轼《策别第九》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến việc ra quyết định.

Example: 他在做决定之前总是深思熟虑。

Example pinyin: tā zài zuò jué dìng zhī qián zǒng shì shēn sī shú lǜ 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn suy nghĩ cẩn thận và kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.

深思熟虑
shēn sī shú lǜ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ cẩn thận và kỹ lưỡng trước khi quyết định.

To think carefully and thoroughly before making a decision.

反复深入地考虑。[出处]《楚辞·渔父》“何故深思高举,自令放为?”《史记·穰侯列传》愿君熟虑之。”[例]而其人亦得~,周旋于是,不过十年,将必有卓然可观者也。——宋·苏轼《策别第九》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...