Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混战
Pinyin: hùn zhàn
Meanings: Chiến đấu hỗn loạn, không có trật tự., Chaotic fighting or battle without order., ①无确定对象或目标交战。[例]经过一场混战,敌人溃不成军,仓惶败走。*②十分混乱的争斗或吵闹。[例]混战中一颗牙给打掉了。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 昆, 氵, 占, 戈
Chinese meaning: ①无确定对象或目标交战。[例]经过一场混战,敌人溃不成军,仓惶败走。*②十分混乱的争斗或吵闹。[例]混战中一颗牙给打掉了。
Grammar: Danh từ hoặc động từ hai âm tiết, mô tả tình huống lộn xộn trong chiến đấu.
Example: 战场上一片混战。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng yí piàn hùn zhàn 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường là một trận đánh hỗn loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến đấu hỗn loạn, không có trật tự.
Nghĩa phụ
English
Chaotic fighting or battle without order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无确定对象或目标交战。经过一场混战,敌人溃不成军,仓惶败走
十分混乱的争斗或吵闹。混战中一颗牙给打掉了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!