Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 混同

Pinyin: hùn tóng

Meanings: Đồng nhất, xem như là giống nhau., To equate or consider as the same., ①将本质上不同的人或事物同等看待。*②统一。[例]天地混同。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 昆, 氵, 口

Chinese meaning: ①将本质上不同的人或事物同等看待。*②统一。[例]天地混同。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh phân tích hoặc tranh luận.

Example: 不能把这两个概念混同。

Example pinyin: bù néng bǎ zhè liǎng gè gài niàn hùn tóng 。

Tiếng Việt: Không thể đồng nhất hai khái niệm này.

混同
hùn tóng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng nhất, xem như là giống nhau.

To equate or consider as the same.

将本质上不同的人或事物同等看待

统一。天地混同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

混同 (hùn tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung