Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深谷
Pinyin: shēn gǔ
Meanings: Thung lũng sâu, nơi địa hình thấp và hiểm trở., A deep valley, where the terrain is low and rugged., ①幽深的山谷。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 罙, 谷
Chinese meaning: ①幽深的山谷。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc hành trình phiêu lưu.
Example: 探险队进入了那片深谷。
Example pinyin: tàn xiǎn duì jìn rù le nà piàn shēn gǔ 。
Tiếng Việt: Đội thám hiểm đã tiến vào thung lũng sâu đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thung lũng sâu, nơi địa hình thấp và hiểm trở.
Nghĩa phụ
English
A deep valley, where the terrain is low and rugged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幽深的山谷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!