Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深远
Pinyin: shēn yuǎn
Meanings: Sâu rộng, kéo dài và có ảnh hưởng lớn., Far-reaching, extensive, and having significant impact., ①影响、意义等深刻而长远。[例]无深远之谋。*②指时间的久长或空间的深广。[例]流布深远。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 罙, 元, 辶
Chinese meaning: ①影响、意义等深刻而长远。[例]无深远之谋。*②指时间的久长或空间的深广。[例]流布深远。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả tầm ảnh hưởng hoặc quy mô lớn của một vấn đề.
Example: 这项政策有着深远的影响。
Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè yǒu zhe shēn yuǎn de yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Chính sách này có tác động sâu rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu rộng, kéo dài và có ảnh hưởng lớn.
Nghĩa phụ
English
Far-reaching, extensive, and having significant impact.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
影响、意义等深刻而长远。无深远之谋
指时间的久长或空间的深广。流布深远
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!