Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深空

Pinyin: shēn kōng

Meanings: Không gian vũ trụ sâu thẳm, ngoài tầm quan sát thông thường., Deep space, the vast reaches of outer space beyond normal observation., ①在地球大气极限以外很远的空间,包括太阳系以外的空间。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 罙, 工, 穴

Chinese meaning: ①在地球大气极限以外很远的空间,包括太阳系以外的空间。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến khoa học vũ trụ.

Example: 这台望远镜可以观测到深空中的星系。

Example pinyin: zhè tái wàng yuǎn jìng kě yǐ guān cè dào shēn kōng zhōng de xīng xì 。

Tiếng Việt: Chiếc kính viễn vọng này có thể quan sát các thiên hà trong không gian sâu thẳm.

深空
shēn kōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gian vũ trụ sâu thẳm, ngoài tầm quan sát thông thường.

Deep space, the vast reaches of outer space beyond normal observation.

在地球大气极限以外很远的空间,包括太阳系以外的空间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...