Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深情厚意
Pinyin: shēn qíng hòu yì
Meanings: Tình cảm sâu sắc và ý nghĩa tốt đẹp, tình bạn hoặc tình yêu bền chặt., Deep affection and good intentions, strong friendship or love., 深厚的感情和友谊。[出处]明·名教中人《好逑传》“铁公子本不欲留,因见过公子深情厚意,恳恳款留,只得坐下。”[例]横溢着满纸的义愤和系念来安慰我们,未尝不深深地感到~,永不能忘。——邹韬奋《经历》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 氵, 罙, 忄, 青, 㫗, 厂, 心, 音
Chinese meaning: 深厚的感情和友谊。[出处]明·名教中人《好逑传》“铁公子本不欲留,因见过公子深情厚意,恳恳款留,只得坐下。”[例]横溢着满纸的义愤和系念来安慰我们,未尝不深深地感到~,永不能忘。——邹韬奋《经历》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả mối quan hệ tích cực.
Example: 他们之间的关系充满了深情厚意。
Example pinyin: tā men zhī jiān de guān xì chōng mǎn le shēn qíng hòu yì 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa họ tràn đầy tình cảm sâu sắc và ý nghĩa tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm sâu sắc và ý nghĩa tốt đẹp, tình bạn hoặc tình yêu bền chặt.
Nghĩa phụ
English
Deep affection and good intentions, strong friendship or love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深厚的感情和友谊。[出处]明·名教中人《好逑传》“铁公子本不欲留,因见过公子深情厚意,恳恳款留,只得坐下。”[例]横溢着满纸的义愤和系念来安慰我们,未尝不深深地感到~,永不能忘。——邹韬奋《经历》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế