Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深幽

Pinyin: shēn yōu

Meanings: Sâu thẳm và yên tĩnh, thường dùng để miêu tả không gian như rừng núi, hang động..., Deep and tranquil, often used to describe spaces like forests or caves., ①深邃,幽深。[例]曲径深幽。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 罙, 山

Chinese meaning: ①深邃,幽深。[例]曲径深幽。

Grammar: Tính từ ghép, đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Example: 这个地方十分深幽,适合冥想。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shí fēn shēn yōu , shì hé míng xiǎng 。

Tiếng Việt: Nơi này rất sâu thẳm và yên tĩnh, thích hợp để thiền định.

深幽
shēn yōu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu thẳm và yên tĩnh, thường dùng để miêu tả không gian như rừng núi, hang động...

Deep and tranquil, often used to describe spaces like forests or caves.

深邃,幽深。曲径深幽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深幽 (shēn yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung