Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显怀

Pinyin: xiǎn huái

Meanings: Biểu lộ tình cảm, nỗi lòng ra bên ngoài., To express one's feelings or emotions outwardly., ①妇女怀孕后体形发生变化,可以明显看出。[例]她拖着个大肚子,已显怀了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 业, 日, 不, 忄

Chinese meaning: ①妇女怀孕后体形发生变化,可以明显看出。[例]她拖着个大肚子,已显怀了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là 'tình cảm' hoặc 'cảm xúc'.

Example: 她总是把感情显怀出来。

Example pinyin: tā zǒng shì bǎ gǎn qíng xiǎn huái chū lái 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn bộc lộ cảm xúc ra ngoài.

显怀
xiǎn huái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu lộ tình cảm, nỗi lòng ra bên ngoài.

To express one's feelings or emotions outwardly.

妇女怀孕后体形发生变化,可以明显看出。她拖着个大肚子,已显怀了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显怀 (xiǎn huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung