Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显山露水

Pinyin: xiǎn shān lù shuǐ

Meanings: Bộc lộ tài năng hoặc thực lực của mình ra bên ngoài (thường mang ý tiêu cực)., To show one's talents or strength openly (often with a negative connotation)., 比喻出名,显露才能。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 业, 日, 山, 路, 雨, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 比喻出名,显露才能。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết để phê phán sự khoe khoang.

Example: 他这个人一向不喜欢显山露水。

Example pinyin: tā zhè ge rén yí xiàng bù xǐ huan xiǎn shān lù shuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn không thích phô trương khả năng của mình.

显山露水
xiǎn shān lù shuǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộc lộ tài năng hoặc thực lực của mình ra bên ngoài (thường mang ý tiêu cực).

To show one's talents or strength openly (often with a negative connotation).

比喻出名,显露才能。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显山露水 (xiǎn shān lù shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung