Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显耀

Pinyin: xiǎn yào

Meanings: Tỏa sáng, nổi bật; cũng có nghĩa là khoe khoang., To shine brightly or stand out; also means to boast., ①指以声誉、势力等著称。[例]显耀一时。*②显摆;炫耀。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 业, 日, 光, 翟

Chinese meaning: ①指以声誉、势力等著称。[例]显耀一时。*②显摆;炫耀。

Grammar: Động từ hai âm tiết, vừa mang nghĩa trung tính (tỏa sáng), vừa có sắc thái tiêu cực (khoe khoang).

Example: 他在众人面前显耀自己的成绩。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián xiǎn yào zì jǐ de chéng jì 。

Tiếng Việt: Anh ta khoe khoang thành tích của mình trước mọi người.

显耀
xiǎn yào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỏa sáng, nổi bật; cũng có nghĩa là khoe khoang.

To shine brightly or stand out; also means to boast.

指以声誉、势力等著称。显耀一时

显摆;炫耀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显耀 (xiǎn yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung