Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晃
Pinyin: huàng
Meanings: Đong đưa, lắc lư, To sway, swing, ①用本义。[据]晃,明也。——《说文》。[据]晃,暉也。——《广雅·释言》。[例]天晃朗以弥高兮。——潘岳《秋兴赋》。[例]或晃朗而拓落。——左思《魏都赋》。[合]晃烂(明亮有光彩);晃然(明亮的样子);晃朗(晃晃,明亮的样子);晃昱(明亮;辉煌)。*②引申为美俊。[例]却怎睃趁着你头上放毫光,打扮的特来晃。——元·王实甫《西厢记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 光, 日
Chinese meaning: ①用本义。[据]晃,明也。——《说文》。[据]晃,暉也。——《广雅·释言》。[例]天晃朗以弥高兮。——潘岳《秋兴赋》。[例]或晃朗而拓落。——左思《魏都赋》。[合]晃烂(明亮有光彩);晃然(明亮的样子);晃朗(晃晃,明亮的样子);晃昱(明亮;辉煌)。*②引申为美俊。[例]却怎睃趁着你头上放毫光,打扮的特来晃。——元·王实甫《西厢记》。
Hán Việt reading: hoảng
Grammar: Mang nghĩa tượng hình, mô tả chuyển động qua lại của đối tượng.
Example: 树枝在风中摇晃。
Example pinyin: shù zhī zài fēng zhōng yáo huàng 。
Tiếng Việt: Cành cây đong đưa trong gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đong đưa, lắc lư
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoảng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To sway, swing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。晃,明也。——《说文》。晃,暉也。——《广雅·释言》。天晃朗以弥高兮。——潘岳《秋兴赋》。或晃朗而拓落。——左思《魏都赋》。晃烂(明亮有光彩);晃然(明亮的样子);晃朗(晃晃,明亮的样子);晃昱(明亮;辉煌)
引申为美俊。却怎睃趁着你头上放毫光,打扮的特来晃。——元·王实甫《西厢记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!