Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晓
Pinyin: xiǎo
Meanings: Rạng sáng / Hiểu biết, rõ ràng., Dawn / To understand clearly., ①天明:晓市。拂晓。破晓。报晓。*②知道,懂得:晓畅。晓得。分晓。*③使人知道清楚:晓示。晓谕。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 尧, 日
Chinese meaning: ①天明:晓市。拂晓。破晓。报晓。*②知道,懂得:晓畅。晓得。分晓。*③使人知道清楚:晓示。晓谕。
Hán Việt reading: hiểu
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ (rạng sáng) hoặc động từ (hiểu). Thường kết hợp với các từ khác như 破晓 (bình minh).
Example: 天刚蒙蒙亮,东方已经破晓。
Example pinyin: tiān gāng méng méng liàng , dōng fāng yǐ jīng pò xiǎo 。
Tiếng Việt: Trời vừa tờ mờ sáng, phía đông đã bắt đầu rạng đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rạng sáng / Hiểu biết, rõ ràng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hiểu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dawn / To understand clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晓市。拂晓。破晓。报晓
晓畅。晓得。分晓
晓示。晓谕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!