Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昽咙

Pinyin: lóng lóng

Meanings: Mờ mờ, không rõ ràng. Áp dụng cho tầm nhìn hoặc hình ảnh bị che khuất., Blurred, unclear. Applies to obscured vision or images., ①微明的样子。[例]昽咙烟树色,十里始天明。——白居易《早发楚城驿》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 日, 龙, 口

Chinese meaning: ①微明的样子。[例]昽咙烟树色,十里始天明。——白居易《早发楚城驿》。

Grammar: Tính từ ghép, mô tả trạng thái không rõ ràng. Thường dùng để nói về tầm nhìn hoặc cảnh vật.

Example: 远处的山峦看起来昽咙一片。

Example pinyin: yuǎn chù de shān luán kàn qǐ lái lóng lóng yí piàn 。

Tiếng Việt: Dãy núi xa trông mờ mờ ảo ảo.

昽咙
lóng lóng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mờ mờ, không rõ ràng. Áp dụng cho tầm nhìn hoặc hình ảnh bị che khuất.

Blurred, unclear. Applies to obscured vision or images.

微明的样子。昽咙烟树色,十里始天明。——白居易《早发楚城驿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...