Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晋升
Pinyin: jìn shēng
Meanings: Thăng chức, được đề bạt lên vị trí cao hơn., To get promoted to a higher position., ①职位上升;晋职。[例]他1940年晋升为中尉。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亚, 日, 丿, 廾
Chinese meaning: ①职位上升;晋职。[例]他1940年晋升为中尉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc tổ chức.
Example: 他在公司里得到了晋升。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ dé dào le jìn shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã được thăng chức trong công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thăng chức, được đề bạt lên vị trí cao hơn.
Nghĩa phụ
English
To get promoted to a higher position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
职位上升;晋职。他1940年晋升为中尉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!