Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 是在
Pinyin: shì zài
Meanings: Là, chính là (dùng để nhấn mạnh một vị trí hoặc trạng thái)., Is, precisely is (used for emphasis on location or state)., ①用作虚词,表示一定时间或一段时间。[例]他是在星期一去世的。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 15
Radicals: 日, 𤴓, 土
Chinese meaning: ①用作虚词,表示一定时间或一段时间。[例]他是在星期一去世的。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh bản chất của sự việc, thường đứng trước một mệnh đề bổ sung chi tiết.
Example: 问题是在于缺乏经验。
Example pinyin: wèn tí shì zài yú quē fá jīng yàn 。
Tiếng Việt: Vấn đề chính là thiếu kinh nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Là, chính là (dùng để nhấn mạnh một vị trí hoặc trạng thái).
Nghĩa phụ
English
Is, precisely is (used for emphasis on location or state).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用作虚词,表示一定时间或一段时间。他是在星期一去世的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!