Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春种
Pinyin: chūn zhòng
Meanings: Việc gieo trồng vào mùa xuân, Spring planting., ①春天种植。[例]春种一粒粟,秋收万颗子。——李绅《古风二首》。[例]春播春种。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 𡗗, 中, 禾
Chinese meaning: ①春天种植。[例]春种一粒粟,秋收万颗子。——李绅《古风二首》。[例]春播春种。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Liên quan đến hoạt động nông nghiệp trong mùa xuân.
Example: 农民们正在忙着春种。
Example pinyin: nóng mín men zhèng zài máng zhe chūn zhǒng 。
Tiếng Việt: Các nông dân đang bận rộn với việc gieo trồng mùa xuân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc gieo trồng vào mùa xuân
Nghĩa phụ
English
Spring planting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春天种植。春种一粒粟,秋收万颗子。——李绅《古风二首》。春播春种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!