Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 是故
Pinyin: shì gù
Meanings: Cho nên, vì thế., Therefore, consequently., ①因此;所以。[例]是故燕虽小国而后忙,斯用兵之效也。——宋·苏洵《六国论》。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 𤴓, 古, 攵
Chinese meaning: ①因此;所以。[例]是故燕虽小国而后忙,斯用兵之效也。——宋·苏洵《六国论》。
Grammar: Liên từ nối giữa nguyên nhân và kết quả, tương tự như 所以 (suǒ yǐ).
Example: 是故我们要更加努力。
Example pinyin: shì gù wǒ men yào gèng jiā nǔ lì 。
Tiếng Việt: Vì thế chúng ta phải cố gắng hơn nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho nên, vì thế.
Nghĩa phụ
English
Therefore, consequently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因此;所以。是故燕虽小国而后忙,斯用兵之效也。——宋·苏洵《六国论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!