Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晏然自若
Pinyin: yàn rán zì ruò
Meanings: Giữ thái độ bình tĩnh và tự nhiên trong mọi hoàn cảnh., To remain calm and composed in any situation., 晏然平静安定的样子;自若不变常态。形容在紧张状态下沉静如常。[出处]《三国志·吴志·孙坚传》“南阳太守张咨,闻军至,晏然自若。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 安, 日, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 自, 右, 艹
Chinese meaning: 晏然平静安定的样子;自若不变常态。形容在紧张状态下沉静如常。[出处]《三国志·吴志·孙坚传》“南阳太守张咨,闻军至,晏然自若。”
Grammar: Thành ngữ này miêu tả trạng thái tinh thần ổn định và thường đi kèm với các tình huống khó khăn hoặc căng thẳng.
Example: 面对危机,他依然晏然自若。
Example pinyin: miàn duì wēi jī , tā yī rán yàn rán zì ruò 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khủng hoảng, anh ấy vẫn giữ được thái độ bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ thái độ bình tĩnh và tự nhiên trong mọi hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
To remain calm and composed in any situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晏然平静安定的样子;自若不变常态。形容在紧张状态下沉静如常。[出处]《三国志·吴志·孙坚传》“南阳太守张咨,闻军至,晏然自若。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế