Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晕倒
Pinyin: yūn dǎo
Meanings: Ngất xỉu, bất tỉnh., To faint, to pass out., ①昏迷倒下。[例]气得晕倒。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 军, 日, 亻, 到
Chinese meaning: ①昏迷倒下。[例]气得晕倒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả tình trạng sức khỏe đột ngột xấu đi.
Example: 她因低血糖而晕倒了。
Example pinyin: tā yīn dī xuè táng ér yūn dǎo le 。
Tiếng Việt: Cô ấy bị ngất xỉu do hạ đường huyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngất xỉu, bất tỉnh.
Nghĩa phụ
English
To faint, to pass out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昏迷倒下。气得晕倒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!