Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得以
Pinyin: dé yǐ
Meanings: Có thể, được phép (biểu thị khả năng hay điều kiện thực hiện một hành động nào đó)., Can, be able to (denotes the ability or condition to perform an action)., ①指借某事物而能做某事;能够,可以。[例]充分发扬民主,使每个人的意见得以充分发表出来。[例]人皆得以隶使之。——明·张溥《五人墓碑记》。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 15
Radicals: 㝵, 彳, 以
Chinese meaning: ①指借某事物而能做某事;能够,可以。[例]充分发扬民主,使每个人的意见得以充分发表出来。[例]人皆得以隶使之。——明·张溥《五人墓碑记》。
Grammar: Liên từ nối, thường đứng trước động từ chính trong câu.
Example: 经过努力,他得以完成任务。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , tā dé yǐ wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Sau khi nỗ lực, anh ấy đã có thể hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể, được phép (biểu thị khả năng hay điều kiện thực hiện một hành động nào đó).
Nghĩa phụ
English
Can, be able to (denotes the ability or condition to perform an action).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指借某事物而能做某事;能够,可以。充分发扬民主,使每个人的意见得以充分发表出来。人皆得以隶使之。——明·张溥《五人墓碑记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!