Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得宠

Pinyin: dé chǒng

Meanings: Được yêu thích, được sủng ái (thường chỉ người được cấp trên hoặc người quyền lực ưu ái)., To be favored or cherished (usually referring to someone being favored by their superior or authority figure)., ①受到宠爱、偏袒。[例]某些一时颇得宠的电影明星。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 㝵, 彳, 宀, 龙

Chinese meaning: ①受到宠爱、偏袒。[例]某些一时颇得宠的电影明星。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc gia đình.

Example: 她在宫里深得皇帝宠爱。

Example pinyin: tā zài gōng lǐ shēn dé huáng dì chǒng ài 。

Tiếng Việt: Trong cung, cô ấy được hoàng đế sủng ái rất nhiều.

得宠
dé chǒng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được yêu thích, được sủng ái (thường chỉ người được cấp trên hoặc người quyền lực ưu ái).

To be favored or cherished (usually referring to someone being favored by their superior or authority figure).

受到宠爱、偏袒。某些一时颇得宠的电影明星

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...