Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微博

Pinyin: wēi bó

Meanings: Mạng xã hội nổi tiếng của Trung Quốc, tương tự như Twitter., A popular Chinese social media platform similar to Twitter.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 彳, 十, 尃

Grammar: Là danh từ chỉ nền tảng mạng xã hội, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc truyền thông xã hội.

Example: 她在微博上分享了自己的旅行经历。

Example pinyin: tā zài wēi bó shàng fēn xiǎng le zì jǐ de lǚ xíng jīng lì 。

Tiếng Việt: Cô ấy chia sẻ trải nghiệm du lịch của mình trên Weibo.

微博
wēi bó
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạng xã hội nổi tiếng của Trung Quốc, tương tự như Twitter.

A popular Chinese social media platform similar to Twitter.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

微博 (wēi bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung