Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 律令

Pinyin: lǜ lìng

Meanings: Luật pháp, mệnh lệnh, Law; decree., ①律度法令;法规。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 彳, 聿, 亽, 龴

Chinese meaning: ①律度法令;法规。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc quân đội.

Example: 所有人都必须遵守律令。

Example pinyin: suǒ yǒu rén dōu bì xū zūn shǒu lǜ lìng 。

Tiếng Việt: Tất cả mọi người đều phải tuân thủ luật pháp.

律令
lǜ lìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật pháp, mệnh lệnh

Law; decree.

律度法令;法规

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

律令 (lǜ lìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung