Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微弱

Pinyin: wēi ruò

Meanings: Yếu ớt, không mạnh mẽ., Weak, feeble., ①又小又弱。[例]呼吸微弱。*②指优势不大。[例]以微弱多数通过。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 彳, 冫, 弓

Chinese meaning: ①又小又弱。[例]呼吸微弱。*②指优势不大。[例]以微弱多数通过。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả âm thanh, ánh sáng, sức khỏe,...

Example: 她的声音非常微弱。

Example pinyin: tā de shēng yīn fēi cháng wēi ruò 。

Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy rất yếu ớt.

微弱
wēi ruò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yếu ớt, không mạnh mẽ.

Weak, feeble.

又小又弱。呼吸微弱

指优势不大。以微弱多数通过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

微弱 (wēi ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung