Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得意洋洋

Pinyin: dé yì yáng yáng

Meanings: Tự hào và vui mừng rạng rỡ., Proud and gleeful., 洋洋得意的样子。形容称心如意、沾沾自喜的样子。[出处]《史记·管晏列传》“意气扬扬,甚自得也。”[例]单道台~的答道忙虽忙,然而并不觉得其苦。”——清·李宝嘉《官场现形记》第五十七回。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 42

Radicals: 㝵, 彳, 心, 音, 氵, 羊

Chinese meaning: 洋洋得意的样子。形容称心如意、沾沾自喜的样子。[出处]《史记·管晏列传》“意气扬扬,甚自得也。”[例]单道台~的答道忙虽忙,然而并不觉得其苦。”——清·李宝嘉《官场现形记》第五十七回。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý tích cực và sự kiêu hãnh.

Example: 小明考了第一名,得意洋洋地告诉了妈妈。

Example pinyin: xiǎo míng kǎo le dì yī míng , dé yì yáng yáng dì gào sù le mā ma 。

Tiếng Việt: Tiểu Minh đạt giải nhất và vui mừng khoe với mẹ.

得意洋洋
dé yì yáng yáng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự hào và vui mừng rạng rỡ.

Proud and gleeful.

洋洋得意的样子。形容称心如意、沾沾自喜的样子。[出处]《史记·管晏列传》“意气扬扬,甚自得也。”[例]单道台~的答道忙虽忙,然而并不觉得其苦。”——清·李宝嘉《官场现形记》第五十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

得意洋洋 (dé yì yáng yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung