Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微小

Pinyin: wēi xiǎo

Meanings: Rất nhỏ, bé tí., Very small, tiny., ①极小;非常小。[例]微小的尘埃。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 彳, 小

Chinese meaning: ①极小;非常小。[例]微小的尘埃。

Grammar: Tính từ ghép, hay dùng để mô tả kích thước hoặc mức độ.

Example: 这是一个微小的进步。

Example pinyin: zhè shì yí gè wēi xiǎo de jìn bù 。

Tiếng Việt: Đây là một tiến bộ rất nhỏ.

微小
wēi xiǎo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhỏ, bé tí.

Very small, tiny.

极小;非常小。微小的尘埃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

微小 (wēi xiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung