Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 循规蹈矩

Pinyin: xún guī dǎo jǔ

Meanings: Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và chuẩn mực., Strictly follow rules and standards., 犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 彳, 盾, 夫, 见, 舀, 𧾷, 巨, 矢

Chinese meaning: 犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。

Grammar: Thành ngữ mang tính mô tả về hành vi của con người.

Example: 他是一个循规蹈矩的人。

Example pinyin: tā shì yí gè xún guī dǎo jǔ de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người tuân thủ quy tắc.

循规蹈矩
xún guī dǎo jǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và chuẩn mực.

Strictly follow rules and standards.

犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

循规蹈矩 (xún guī dǎo jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung