Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得名

Pinyin: dé míng

Meanings: Được đặt tên, nổi tiếng nhờ cái gì đó., To get a name or become famous for something., ①获得称号或名号。[例]赵云因常打胜仗而得名“常胜将军”。*②出名;著名。[例]以擅长油画而得名。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 㝵, 彳, 口, 夕

Chinese meaning: ①获得称号或名号。[例]赵云因常打胜仗而得名“常胜将军”。*②出名;著名。[例]以擅长油画而得名。

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu giải thích nguồn gốc tên gọi.

Example: 这个地方因为风景优美而得名。

Example pinyin: zhè ge dì fāng yīn wèi fēng jǐng yōu měi ér dé míng 。

Tiếng Việt: Nơi này vì phong cảnh đẹp mà được đặt tên.

得名 - dé míng
得名
dé míng

📷 Tên tôi là...

得名
dé míng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được đặt tên, nổi tiếng nhờ cái gì đó.

To get a name or become famous for something.

获得称号或名号。赵云因常打胜仗而得名“常胜将军”

出名;著名。以擅长油画而得名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...