Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得手
Pinyin: dé shǒu
Meanings: Thành công trong việc làm gì đó, thông thường là thành công trong một hành động phạm pháp., To succeed in doing something, usually refers to succeeding in committing a crime., ①顺利达到目的;取得成功。[例]做这笔买卖得手。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 㝵, 彳, 手
Chinese meaning: ①顺利达到目的;取得成功。[例]做这笔买卖得手。
Grammar: Động từ hai âm tiết, hay dùng trong các ngữ cảnh liên quan tới thực hiện hành vi nào đó (thường mang tính tiêu cực).
Example: 这次抢劫犯得手了。
Example pinyin: zhè cì qiǎng jié fàn dé shǒu le 。
Tiếng Việt: Lần này bọn cướp đã thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành công trong việc làm gì đó, thông thường là thành công trong một hành động phạm pháp.
Nghĩa phụ
English
To succeed in doing something, usually refers to succeeding in committing a crime.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺利达到目的;取得成功。做这笔买卖得手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!