Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复本
Pinyin: fù běn
Meanings: Bản sao, bản copy., Copy, duplicate., ①同一部书第一版本以外的收藏本。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 本
Chinese meaning: ①同一部书第一版本以外的收藏本。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện sau danh từ chính để chỉ bản sao của vật gì đó.
Example: 请给我一份文件的复本。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ yí fèn wén jiàn de fù běn 。
Tiếng Việt: Xin hãy cho tôi một bản sao của tài liệu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản sao, bản copy.
Nghĩa phụ
English
Copy, duplicate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同一部书第一版本以外的收藏本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!