Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 处决
Pinyin: chǔ jué
Meanings: Thực hiện án tử hình; cũng có thể hiểu là giải quyết vấn đề một cách dứt khoát., To carry out a death sentence; can also mean resolving a problem decisively., 指一人歌唱,三人应和。[出处]《礼记·乐记》“《清庙》之瑟,朱弦而疏越,壹倡而三叹,有遗音者矣。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 卜, 夂, 冫, 夬
Chinese meaning: 指一人歌唱,三人应和。[出处]《礼记·乐记》“《清庙》之瑟,朱弦而疏越,壹倡而三叹,有遗音者矣。”
Grammar: Dùng cả trong bối cảnh pháp lý và trừu tượng, tùy vào ngữ cảnh mà nghĩa sẽ khác nhau.
Example: 罪犯被依法处决。
Example pinyin: zuì fàn bèi yī fǎ chǔ jué 。
Tiếng Việt: Tên tội phạm đã bị xử tử theo pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực hiện án tử hình; cũng có thể hiểu là giải quyết vấn đề một cách dứt khoát.
Nghĩa phụ
English
To carry out a death sentence; can also mean resolving a problem decisively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一人歌唱,三人应和。[出处]《礼记·乐记》“《清庙》之瑟,朱弦而疏越,壹倡而三叹,有遗音者矣。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!