Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 处女
Pinyin: chǔ nǚ
Meanings: Người con gái chưa từng quan hệ tình dục., A virgin woman., ①在各个地方。[例]得其船,便扶向路,处处志之。——陶渊明《桃花源记》。*②在各个方面。[例]处处严格要求自己。*③在所有地方。[例]神州处处掀起建设祖国的浪潮。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 卜, 夂, 女
Chinese meaning: ①在各个地方。[例]得其船,便扶向路,处处志之。——陶渊明《桃花源记》。*②在各个方面。[例]处处严格要求自己。*③在所有地方。[例]神州处处掀起建设祖国的浪潮。
Grammar: Danh từ đơn thuần, có thể được dùng để chỉ cả con người hoặc các khái niệm liên quan đến sự “nguyên vẹn” (ví dụ: 处女地 - đất chưa khai phá).
Example: 这片森林被称为处女林。
Example pinyin: zhè piàn sēn lín bèi chēng wéi chǔ nǚ lín 。
Tiếng Việt: Khu rừng này được gọi là rừng nguyên sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người con gái chưa từng quan hệ tình dục.
Nghĩa phụ
English
A virgin woman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在各个地方。得其船,便扶向路,处处志之。——陶渊明《桃花源记》
在各个方面。处处严格要求自己
在所有地方。神州处处掀起建设祖国的浪潮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!