Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 备案

Pinyin: bèi àn

Meanings: Bản sao lưu trữ; đăng ký hồ sơ để lưu trữ., Record on file; to register for record-keeping purposes., ①向主管机关报告事由,登记备查。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 夂, 田, 安, 木

Chinese meaning: ①向主管机关报告事由,登记备查。

Grammar: Có thể dùng như danh từ (档案) hoặc động từ (登记).

Example: 公司将合同备案以备不时之需。

Example pinyin: gōng sī jiāng hé tong bèi àn yǐ bèi bù shí zhī xū 。

Tiếng Việt: Công ty đã đăng ký hợp đồng để lưu trữ phòng khi cần thiết.

备案
bèi àn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản sao lưu trữ; đăng ký hồ sơ để lưu trữ.

Record on file; to register for record-keeping purposes.

向主管机关报告事由,登记备查

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...