Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彭郎
Pinyin: péng láng
Meanings: Tên một nhân vật trong truyền thuyết Trung Quốc, liên quan đến chuyện tình cảm lãng mạn., A character in Chinese legends, associated with romantic love stories., ①江西彭泽县大江中的大小孤山附近江侧的澎浪矶,宋代民间将“孤”讹作“姑”,将“澎浪”讹作“彭郎”,于是便有彭郎为小姑婿的传说。[例]传者因谓小孤庙有彭郎像。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
HSK Level: 5
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 20
Radicals: 壴, 彡, 丶, 阝
Chinese meaning: ①江西彭泽县大江中的大小孤山附近江侧的澎浪矶,宋代民间将“孤”讹作“姑”,将“澎浪”讹作“彭郎”,于是便有彭郎为小姑婿的传说。[例]传者因谓小孤庙有彭郎像。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
Grammar: Danh từ riêng, xuất hiện chủ yếu trong văn hóa dân gian.
Example: 传说中彭郎和仙女相爱。
Example pinyin: chuán shuō zhōng péng láng hé xiān nǚ xiāng ài 。
Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, chàng Penglang và nàng tiên yêu nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một nhân vật trong truyền thuyết Trung Quốc, liên quan đến chuyện tình cảm lãng mạn.
Nghĩa phụ
English
A character in Chinese legends, associated with romantic love stories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
江西彭泽县大江中的大小孤山附近江侧的澎浪矶,宋代民间将“孤”讹作“姑”,将“澎浪”讹作“彭郎”,于是便有彭郎为小姑婿的传说。传者因谓小孤庙有彭郎像。——宋·陆游《过小孤山大孤山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!