Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 径直
Pinyin: jìng zhí
Meanings: Trực tiếp, thẳng tiến mà không dừng lại hoặc rẽ ngang., Directly, going straight ahead without stopping or turning aside., ①直接;一直朝向。[例]这一班客机从广州径直飞往海口。*②表示直接进行某事。[例]他说也没说一声,就径直走了。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 16
Radicals: 彳, 一, 且, 十
Chinese meaning: ①直接;一直朝向。[例]这一班客机从广州径直飞往海口。*②表示直接进行某事。[例]他说也没说一声,就径直走了。
Grammar: Phó từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ để chỉ phương hướng rõ ràng.
Example: 他径直走向了图书馆。
Example pinyin: tā jìng zhí zǒu xiàng le tú shū guǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi thẳng tới thư viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trực tiếp, thẳng tiến mà không dừng lại hoặc rẽ ngang.
Nghĩa phụ
English
Directly, going straight ahead without stopping or turning aside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直接;一直朝向。这一班客机从广州径直飞往海口
表示直接进行某事。他说也没说一声,就径直走了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!