Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 征候

Pinyin: zhēng hòu

Meanings: Dấu hiệu, triệu chứng, biểu hiện, Sign, symptom, indication, 指往返都须渡水。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 彳, 正, ユ, 丨, 亻, 矢

Chinese meaning: 指往返都须渡水。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc phân tích sự việc.

Example: 他的脸色是病情恶化的征候。

Example pinyin: tā de liǎn sè shì bìng qíng è huà de zhēng hòu 。

Tiếng Việt: Sắc mặt của anh ấy là dấu hiệu cho thấy bệnh tình đang xấu đi.

征候
zhēng hòu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu, triệu chứng, biểu hiện

Sign, symptom, indication

指往返都须渡水。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...