Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 往年
Pinyin: wǎng nián
Meanings: Năm trước, những năm trước đây, Previous years, past years, ①以往的年头;从前。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 主, 彳, 年
Chinese meaning: ①以往的年头;从前。
Grammar: Thường được dùng để chỉ khoảng thời gian trong quá khứ.
Example: 往年的冬天更冷。
Example pinyin: wǎng nián de dōng tiān gèng lěng 。
Tiếng Việt: Mùa đông những năm trước lạnh hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm trước, những năm trước đây
Nghĩa phụ
English
Previous years, past years
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以往的年头;从前
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!