Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩车
Pinyin: cǎi chē
Meanings: Xe hoa (xe được trang trí rực rỡ, thường dùng trong lễ hội, diễu hành), Decorated float (used in parades and festivals), ①用彩绸、彩纸或彩灯等装饰的车辆。[例]游行队伍中最引人注目的是一辆巨型彩车。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 彡, 采, 车
Chinese meaning: ①用彩绸、彩纸或彩灯等装饰的车辆。[例]游行队伍中最引人注目的是一辆巨型彩车。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lễ hội hoặc sự kiện cộng đồng.
Example: 节日游行中有一辆漂亮的彩车。
Example pinyin: jié rì yóu xíng zhōng yǒu yí liàng piào liang de cǎi chē 。
Tiếng Việt: Trong buổi diễu hành ngày lễ có một chiếc xe hoa rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe hoa (xe được trang trí rực rỡ, thường dùng trong lễ hội, diễu hành)
Nghĩa phụ
English
Decorated float (used in parades and festivals)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用彩绸、彩纸或彩灯等装饰的车辆。游行队伍中最引人注目的是一辆巨型彩车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!