Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 征途

Pinyin: zhēng tú

Meanings: Hành trình dài, con đường chinh phục mục tiêu., A long journey or path towards achieving a goal., ①远行的途程。[例]艰险的征途。*②比喻出征之路途。[例]革命征途。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 彳, 正, 余, 辶

Chinese meaning: ①远行的途程。[例]艰险的征途。*②比喻出征之路途。[例]革命征途。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang tính ẩn dụ cho hành trình phấn đấu.

Example: 人生的征途充满了挑战。

Example pinyin: rén shēng de zhēng tú chōng mǎn le tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Hành trình cuộc đời đầy thử thách.

征途
zhēng tú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành trình dài, con đường chinh phục mục tiêu.

A long journey or path towards achieving a goal.

远行的途程。艰险的征途

比喻出征之路途。革命征途

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

征途 (zhēng tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung