Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彻首彻尾
Pinyin: chè shǒu chè wěi
Meanings: Từ đầu đến cuối, hoàn toàn tuyệt đối., From head to toe, absolutely complete., 指从里到外。[出处]《水浒传》第十一回“[柴进]叫庄客取一笼衣裳出来,叫林冲彻里至外都换了。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 切, 彳, 䒑, 自, 尸, 毛
Chinese meaning: 指从里到外。[出处]《水浒传》第十一回“[柴进]叫庄客取一笼衣裳出来,叫林冲彻里至外都换了。”
Grammar: Dùng để miêu tả mức độ cao nhất của sự việc hoặc hành động. Thường đi kèm với các động từ chỉ sự thay đổi hoặc phát triển.
Example: 他彻首彻尾地改变了自己。
Example pinyin: tā chè shǒu chè wěi dì gǎi biàn le zì jǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thay đổi bản thân hoàn toàn từ đầu đến cuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ đầu đến cuối, hoàn toàn tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
From head to toe, absolutely complete.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指从里到外。[出处]《水浒传》第十一回“[柴进]叫庄客取一笼衣裳出来,叫林冲彻里至外都换了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế