Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩霞

Pinyin: cǎi xiá

Meanings: Mây ngũ sắc (ánh sáng mặt trời phản chiếu tạo ra mây nhiều màu sắc vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn), Colorful clouds (created by sunlight reflection at dawn or dusk)., ①彩色的云霞。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 彡, 采, 叚, 雨

Chinese meaning: ①彩色的云霞。

Grammar: Là danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên. Thường xuất hiện trong văn chương miêu tả thiên nhiên.

Example: 傍晚的天空布满了彩霞。

Example pinyin: bàng wǎn de tiān kōng bù mǎn le cǎi xiá 。

Tiếng Việt: Bầu trời buổi chiều đầy những áng mây ngũ sắc.

彩霞
cǎi xiá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây ngũ sắc (ánh sáng mặt trời phản chiếu tạo ra mây nhiều màu sắc vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn)

Colorful clouds (created by sunlight reflection at dawn or dusk).

彩色的云霞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩霞 (cǎi xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung