Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhēng

Meanings: Chiến đấu, chinh phục; triệu chứng, dấu hiệu (có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh)., To fight, to conquer; symptom, sign (has various meanings depending on context)., ①赋税。[例]有布缕之征,粟米之征。——《孟子·尽心下》。[合]征役(赋税与徭役)。*②姓氏。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 彳, 正

Chinese meaning: ①赋税。[例]有布缕之征,粟米之征。——《孟子·尽心下》。[合]征役(赋税与徭役)。*②姓氏。

Hán Việt reading: chinh

Grammar: Động từ có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ ghép. Một số cụm từ phổ biến: 征服 (chinh phục), 征兆 (triệu chứng).

Example: 长征是中国历史上的伟大征程。

Example pinyin: cháng zhēng shì zhōng guó lì shǐ shàng de wěi dà zhēng chéng 。

Tiếng Việt: Chuyến hành trình vĩ đại Trường Chinh trong lịch sử Trung Quốc.

zhēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến đấu, chinh phục; triệu chứng, dấu hiệu (có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh).

chinh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To fight, to conquer; symptom, sign (has various meanings depending on context).

赋税。有布缕之征,粟米之征。——《孟子·尽心下》。征役(赋税与徭役)

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

征 (zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung