Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 綑
Pinyin: kǔn
Meanings: Buộc lại thành bó., To bundle or tie together., ①同“捆”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①同“捆”。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng cần buộc.
Example: 他把柴火綑起来。
Example pinyin: tā bǎ chái huǒ kǔn qǐ lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy buộc củi lại thành bó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc lại thành bó.
Nghĩa phụ
English
To bundle or tie together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“捆”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!