Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紧缩
Pinyin: jǐn suō
Meanings: Thu hẹp, cắt giảm, Contract, cut down., ①缩小;减少。[例]紧缩编制。*②感到紧张;发紧。[例]想到这里,他的心突然紧缩起来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 〢, 又, 糸, 宿, 纟
Chinese meaning: ①缩小;减少。[例]紧缩编制。*②感到紧张;发紧。[例]想到这里,他的心突然紧缩起来。
Grammar: Động từ kép, thường đi kèm với danh từ chỉ ngân sách, chi phí...
Example: 政府决定紧缩开支。
Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng jǐn suō kāi zhī 。
Tiếng Việt: Chính phủ quyết định cắt giảm chi tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu hẹp, cắt giảm
Nghĩa phụ
English
Contract, cut down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缩小;减少。紧缩编制
感到紧张;发紧。想到这里,他的心突然紧缩起来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!