Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sợi tơ, sợi nhỏ mỏng manh., Thread, thin strand of silk., ①见“丝”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 糸, 糹

Chinese meaning: ①见“丝”。

Grammar: Thường được dùng để chỉ vật liệu hoặc hình dáng mảnh mai của một cái gì đó.

Example: 这件衣服是用丝做的。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì yòng sī zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm từ tơ lụa.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi tơ, sợi nhỏ mỏng manh.

Thread, thin strand of silk.

见“丝”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...