Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 紧俏

Pinyin: jǐn qiào

Meanings: Hiếm có, khan hiếm (dùng để nói về hàng hóa được nhiều người săn đón), Scarce, in high demand (used for goods that are sought after)., ①(商品)紧缺而好销的。[例]紧俏商品。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 〢, 又, 糸, 亻, 肖

Chinese meaning: ①(商品)紧缺而好销的。[例]紧俏商品。

Grammar: Được dùng chủ yếu cho các mặt hàng hoặc sản phẩm cụ thể. Thường đi kèm với 市场 (thị trường) hoặc 商品 (hàng hóa).

Example: 这种水果在市场上很紧俏。

Example pinyin: zhè zhǒng shuǐ guǒ zài shì chǎng shàng hěn jǐn qiào 。

Tiếng Việt: Loại trái cây này trên thị trường rất khan hiếm.

紧俏
jǐn qiào
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiếm có, khan hiếm (dùng để nói về hàng hóa được nhiều người săn đón)

Scarce, in high demand (used for goods that are sought after).

(商品)紧缺而好销的。紧俏商品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

紧俏 (jǐn qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung